Skip to main content
Perspective:

Góc nhìn từ chuyên gia tư vấn thuế về thuế Thu nhập cá nhân

Bà Vũ Thu Hà, Phó Tổng Giám đốc, Dịch vụ Tư vấn Thuế & Pháp lý, Deloitte Việt Nam nhận định về mức giảm trừ gia cảnh hiện hành nói riêng cũng như thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) nói chung.

Mức giảm trừ gia cảnh (GTGC)

Hiện nay, mức GTGC được Bộ Tài chính đề xuất – 15,5 triệu đồng/tháng cho người nộp thuế và 6,2 triệu đồng/tháng cho người phụ thuộc – là điều chỉnh rất kịp thời.

Mức hiện hành 11 triệu và 4,4 triệu đã áp dụng từ 2020, trong khi CPI gộp cho giai đoạn 2020–2025 đã tăng hơn 21%, vượt ngưỡng 20% mà Luật Thuế TNCN quy định để Chính phủ trình điều chỉnh. Do đó, áp dụng ngay từ kỳ tính thuế 2025 là hoàn toàn phù hợp với tinh thần luật.

Điều quan trọng là mức GTGC mới đã tăng khoảng xấp xỉ 41% so với hiện hành, gần tương ứng với mức tăng GDP cộng gộp giai đoạn 2020–2025 (40–42%), giúp bảo đảm gánh nặng thuế không vượt quá tốc độ cải thiện thu nhập.

Thời gian gần đây, nhiều quốc gia trong khu vực cũng có những động thái tương tự để điều chỉnh có lợi cho người nộp thuế TNCN và áp dụng cho kỳ quyết toán thuế năm 2025: New Zealand nâng ngưỡng thuế từ tháng 7/2024 áp dụng cho năm thuế 2024/25; Úc cắt giảm thuế từ tháng 7/2024 áp dụng cho năm tài chính 2024/25; Malaysia mở rộng giảm trừ từ năm tài chính 2023 áp ngay cho năm đó; Singapore giảm thuế TNCN phải nộp cho người nộp thuế cho năm tài chính 2024–2025 ngay trong kỳ quyết toán.

Điểm tích cực là dự thảo luật mới cũng thiết kế cơ chế rà soát định kỳ, giúp Chính phủ chủ động trong việc thay đổi mức giảm trừ linh hoạt, bám sát biến động kinh tế – xã hội.


Đề xuất phân biệt mức GTGC theo vùng miền

Có nhiều ý kiến cho rằng nên phân biệt mức GTGC theo vùng miền, tuy nhiên Bộ Tài chính đánh giá đề xuất này chưa hợp lý.

Đề xuất phân biệt GTGC theo vùng miền là cũng có cơ sở về mặt kinh tế vì chi phí sống tại đô thị cao hơn, nhưng theo tôi cần cân nhắc kỹ về tính khả thi. Hiện nay, thuế TNCN áp dụng thống nhất trên toàn quốc để đơn giản thủ tục. Nếu phân vùng, cơ quan Thuế sẽ phải xây dựng hệ thống xác định chi phí sinh hoạt từng khu vực, người nộp thuế có thể phải chứng minh nơi cư trú, nơi làm việc, gây phức tạp và tăng chi phí hành chính cho cơ quan Thuế và người nộp thuế.

Ở các quốc gia đã và đang phát triển cũng chưa thấy tồn tại hình thức phân ra mức GTGC theo khu vực. Hầu hết đều áp dụng một mức giảm trừ chung, nhưng cho phép giảm trừ bổ sung theo chi phí thực tế liên quan đến y tế, giáo dục, chăm sóc người phụ thuộc hoặc người khuyết tật.

Vì vậy, giải pháp hợp lý cho Việt Nam là giữ GTGC thống nhất nhưng có thể xem xét mở rộng các khoản giảm trừ đặc thù, ví dụ dự thảo luật mới đã đề cập, đối với chi phí y tế, giáo dục, để hỗ trợ công bằng cho nhóm chịu chi phí cao.
 

Giảm trừ chi phí giáo dục, chi phí y tế vào mức GTGC

Dự thảo Luật TNCN ngày 07/9/2025 đã bổ sung quy định cho phép giảm trừ chi phí y tế và giáo dục – đào tạo của bản thân và người phụ thuộc trước khi tính thuế, nếu có chứng từ hợp pháp. Đây là một cải cách quan trọng, tiệm cận thông lệ quốc tế.

Ví dụ, tại Malaysia, trong hệ thống Personal Tax Relief năm 2025, có mức giảm trừ cho học phí đại học hoặc đào tạo nghề lên đến RM 7.000/năm (≈ 44-45 triệu đồng) và thêm RM 2.000/năm (≈ 12-13 triệu đồng) cho các khóa nâng cao kỹ năng.

Tại Singapore, có các khoản giảm trừ như Parent Relief lên đến S$9.000/năm (≈ 160-162 triệu đồng), và khi là phụ huynh khuyết tật, mức này có thể lên đến S$14.000/năm (≈ 250-253 triệu đồng). Singapore cũng cho phép giảm trừ học phí khóa nghề / chứng chỉ (Course Fees Relief) lên đến S$5.500/năm (≈ 95-100 triệu đồng) nếu chứng chỉ liên quan công việc.

Những số liệu này cho thấy nếu Việt Nam thiết lập mức trần hợp lý cho chi phí y tế và giáo dục theo năm tính thuế sẽ giảm được áp lực rất lớn cho các hộ gia đình trung lưu. Chúng tôi đề xuất Bộ Tài chính quy định rõ danh mục các khoản chi được chấp nhận (học phí chính quy, ngoại ngữ/khóa kỹ năng liên quan công việc, chi phí khám chữa bệnh tự chọn, bảo hiểm y tế tư nhân) với mức trần theo năm tính thuế; đồng thời cơ chế rà soát định kỳ cần được thực thi để cập nhật khi chi phí thực tế biến động, giúp chính sách bền vững và đáp ứng thực tế người dân.
 

Bậc thuế TNCN

Chúng tôi đánh giá cao việc Bộ Tài chính rút khung thuế từ 7 bậc xuống 5 bậc, giúp việc tính thuế đơn giản và minh bạch hơn. Tuy nhiên, nếu so sánh khu vực, Việt Nam vẫn thuộc nhóm có thuế suất tối đa cao và ngưỡng chịu thuế khá thấp.

Hiện thuế suất cao nhất tại Việt Nam là 35% cho thu nhập trên 1,2 tỷ đồng/năm (theo phương án 2). So sánh:

  • Thái Lan áp dụng thuế suất 35% cho thu nhập từ khoảng 3,7 tỷ đồng/năm.
  • Philippines cũng áp dụng 35% nhưng ngưỡng thu nhập trên ~3,5 tỷ đồng/năm, trong khi GDP bình quân đầu người tương đương Việt Nam.
  • Singapore chỉ áp dụng 24% cho thu nhập trên 20 tỷ đồng/năm; Malaysia áp dụng 30% cho thu nhập trên ~1,6 tỷ đồng/năm.

Điều này cho thấy Việt Nam đánh thuế phần thu nhập cao ở mức sớm hơn, có thể ảnh hưởng tới khả năng thu hút và giữ chân nhân tài.

Nhìn tổng thể: dự thảo luật mới đã bổ sung nhiều cơ chế hỗ trợ như nâng GTGC định kỳ, bổ sung giảm trừ y tế – giáo dục, góp phần cân bằng gánh nặng thuế. Đồng thời, Việt Nam đang có một số chính sách ưu đãi đặc biệt cho nhân lực chất lượng cao trong các ngành chiến lược như công nghệ số, AI, bán dẫn, trung tâm tài chính quốc tế. Tuy nhiên, các ngành nghề khác như sản xuất công nghiệp, logistics, y tế, giáo dục… cũng rất cần chính sách thuế cạnh tranh để thu hút người Việt từ nước ngoài trở về và chuyên gia quốc tế đến làm việc, tránh để nhân tài bị “hút” sang các nước như Singapore, Malaysia, Indonesia.

Để tăng sức cạnh tranh, chúng tôi kiến nghị Ban soạn thảo xem xét hai hướng điều chỉnh:

  • Một là, nâng dần ngưỡng thu nhập chịu thuế suất 35% lên mức tiệm cận khu vực (từ 3 – 3,5 tỷ đồng/năm như Thái Lan, Philippines).
  • Hai là, nghiên cứu giảm dần thuế suất tối đa theo lộ trình trung hạn, tiến tới ngang bằng mức 30% của Malaysia hoặc 24% của Singapore.

Kết hợp hai giải pháp này sẽ giúp Việt Nam giữ chân lao động chất lượng cao, mở rộng nguồn nhân lực trong nhiều lĩnh vực, đồng thời vẫn bảo đảm cân bằng nguồn thu ngân sách.

Did you find this useful?

Thanks for your feedback